Có 3 kết quả:

非但 fēi dàn ㄈㄟ ㄉㄢˋ飛彈 fēi dàn ㄈㄟ ㄉㄢˋ飞弹 fēi dàn ㄈㄟ ㄉㄢˋ

1/3

fēi dàn ㄈㄟ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

not only

Từ điển Trung-Anh

missile

Từ điển Trung-Anh

missile